keep to oneself Thành ngữ, tục ngữ
keep to oneself
1.live apart 避免交际;独居
He keeps to himself most of the time.他大部分时间独居自处。
2.remain private 不给人知道;保守秘密
Don't keep the news to yourself;let's all share it.不要只管自己知道这消息,让我们也知道吧。
I'll tell you only if you promise to keep it to yourself.你答应保守秘密,我才告诉你。
I can't understand why you kept the news to yourself for so long.我不明白你为什么这么长时间也不把消息告诉他人。 giữ cho (bản thân)
1. Không cố gắng giao tiếp hoặc kết nối với người khác. Nếu bạn muốn kết bạn, bạn bất thể giữ cho mình tất cả lúc. Bắt đầu gặp gỡ tất cả người! Ông già xuống phố luôn giữ cho riêng mình. Tôi chỉ nhận ra rằng tui thậm chí bất biết tên của anh ấy. Không tiết lộ hoặc sẻ chia một số suy nghĩ, ý tưởng, quan điểm hoặc phần thông tin với bất kỳ ai khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "keep" và "to." Xin hãy bảo họ giữ tin tức cho riêng mình trong thời (gian) gian này. Chúng tui chưa sẵn sàng công bố bất cứ điều gì một cách công khai. Bạn thực sự bất nên giữ tình cảm của mình cho riêng mình như vậy .. Xem thêm: accumulate accumulate article to own
để giữ bí mật (an ninh) điều gì đó. Tôi muốn bạn giữ tin tức này cho riêng mình. Điều này nên được giữ cho riêng mình .. Xem thêm: giữ giữ cho riêng mình
để cô độc; để tránh xa những người khác. Ann có xu hướng giữ cho riêng mình. Cô ấy bất có nhiều bạn bè. Tôi cố gắng giữ cho riêng mình mỗi sáng để có thể trả thành một số công chuyện .. Xem thêm: giữ giữ cho riêng mình
1. Ngoài ra, hãy giữ bản thân cho chính mình. Xa lánh sự cùng hành của người khác, coi trọng quyền riêng tư của một người, như trong Cô ấy vừa giữ cho riêng mình cả buổi sáng, hoặc, như Doris Lessing vừa nói trong In Pursuit of the English (1960): "Cô ấy giữ mình cho riêng mình rất nhiều." [Cuối những năm 1600]
2. Không tiết lộ, giữ bí mật, như trong Ngài vừa hứa sẽ giữ những tin tức cho riêng mình. Cũng xem từ cùng nghĩa giữ dưới mũ của một người. . Xem thêm: giữ. Xem thêm:
An keep to oneself idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep to oneself, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep to oneself